Chúa Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
---|---|---|---|---|---|---|
1 28 Lễ Các Thánh Lễ Buộc | 2 29 | |||||
3 1/10 Chúa Nhật 31 Thường Niên (Tại Hoa Kỳ đổi giờ 2:00 AM → 1:00 AM) | 4 2 | 5 3 | 6 4 | 7 5 | 8 6 | 9 7 |
10 8 Chúa Nhật 32 Thường Niên | 11 9 Veterans’ Day (Hoa Kỳ) | 12 10 | 13 11 | 14 12 | 15 13 | 16 14 |
17 15 Chúa Nhật 33 Thường Niên | 18 16 | 19 17 | 20 18 | 21 19 Lễ Đức Mẹ Dâng Mình Vào Đền Thờ Lễ Nhớ | 22 20 | 23 21 |
24 22 Lễ Chúa Kitô Vua Lễ Trọng Kết Năm Đức Tin | 25 23 | 26 24 | 27 25 | 28 26 Thanksgiving Day (Hoa Kỳ) | 29 27 | 30 28 |
Trở về trang chính: lịch công giáo
Xin cau Nguyen cho Gia dinh con